14 Chính Tính Trong Tử Vi: Ý Nghĩa Và Cách Xem

Tử vi, một môn khoa học huyền bí về dự đoán vận mệnh, đã thu hút sự chú ý của con người từ hàng ngàn năm nay. Trong đó, 14 Chính Tính trong tử vi đóng vai trò quan trọng, như những mảnh ghép tạo nên bức tranh toàn cảnh về bản chất con người và hành trình cuộc đời. Hãy cùng Tử Vi Phú Quý khám phá chi tiết hơn qua bài viết này nhé!

Sơ Lược Về 14 Chính Tính Trong Tử Vi

14 Chính Tính là gì?

Nhắc đến Tử Vi, không thể bỏ qua 14 Chính Tính hay Chính Tinh – những ngôi sao mang vai trò then chốt, định hình nên bức tranh chi tiết về tính cách, vận mệnh và cuộc đời mỗi con người. Giống như những vị vua cai quản các cung điện, 14 Chính Tinh tỏa sáng, dẫn dắt và ảnh hưởng đến mọi khía cạnh trong cuộc sống của chúng ta.

Phân loại theo nhóm và đặc điểm nổi bật

14 Chính Tinh, được chia thành 4 nhóm chính với những đặc điểm và ý nghĩa riêng biệt, tượng trưng cho những nguyên mẫu tính cách, năng lực và tiềm năng khác nhau.

  • Nhóm Bộ Tử Phủ Vũ Tướng Liêm, bao gồm: Sao Tử Vi, Thiên Phủ, Vũ Khúc, Thiên Tướng, Liêm Trinh. Nhóm sao này đại diện cho quyền lực, sự nghiệp, tài lộc và danh tiếng. Những người mang sao thuộc nhóm này thường có khả năng lãnh đạo, mưu lược, giỏi quản lý tài chính và gặt hái được nhiều thành công.
  • Nhóm Bộ Cơ Nguyệt Đồng Lương, bao gồm: Sao Thiên Cơ, Thái Âm, Thiên Đồng, Thiên Lương. Nhóm sao này đại diện cho tình cảm, trí tuệ, sự bình an và sự may mắn. Những người mang sao thuộc nhóm này thường có tính cách hiền hòa, tốt bụng, có năng khiếu nghệ thuật.
  • Nhóm Bộ Sát Phá Tham, bao gồm: Sao Thất Sát, Phá Quân, Tham Lang. Nhóm sao này đại diện cho sự biến động, nguy hiểm, tham vọng và khả năng thích nghi. Những người mang sao thuộc nhóm này thường có tính cách mạnh mẽ, dám nghĩ dám làm, thích phiêu lưu mạo hiểm và có khả năng thích nghi tốt với môi trường mới.
  • Nhóm Bộ Cự Nhật, bao gồm: Sao Thái Dương, Cự Môn. Nhóm này đại diện cho sự sáng tạo, năng lượng, tính cách và khả năng ngôn ngữ. Những người mang sao thuộc nhóm này thường có tính cách năng động, hoạt bát, khả năng sáng tạo và giao tiếp tốt.
Xem Thêm »  Ý Nghĩa Lưu Lộc Tồn Cung Tử Tức

Ý Nghĩa Và Ảnh Hưởng Của 14 Chính Tính

14 Chính Tính Trong Tử Vi: Ý Nghĩa Và Cách Xem
14 Chính Tính Trong Tử Vi: Ý Nghĩa Và Cách Xem

Tử Vi

  • Ý nghĩa: Tử Vi được coi là sao chủ, biểu thị quyền uy, danh vọng và sự lãnh đạo. Người có Tử Vi thường có tính cách mạnh mẽ, quyền lực và uy nghiêm.
  • Sự nghiệp: Thích hợp với những công việc liên quan đến lãnh đạo, quản lý, chính trị, quân đội.
  • Tình cảm: Trung thành, chân thành nhưng đôi khi có phần độc đoán.

Thiên Phủ

  • Ý nghĩa: Thiên Phủ biểu thị sự giàu có, sung túc và tài lộc. Người có Thiên Phủ thường thông minh, sáng suốt và có khả năng quản lý tài chính tốt.
  • Sự nghiệp: Thích hợp với những công việc liên quan đến quản lý, kinh doanh, tài chính, bất động sản.
  • Tình yêu: Trung thành, chung thủy, yêu cầu sự ổn định và an toàn trong mối quan hệ.
  • Sức khỏe: Thường có sức khỏe tốt, ít bệnh tật.

Thái Dương

  • Ý nghĩa: Thái Dương biểu thị sự sáng suốt, tri thức và sự thông minh. Người có Thái Dương thường sáng suốt, nhiệt tình và có lòng nhân ái.
  • Sự nghiệp: Thích hợp với những công việc liên quan đến lãnh đạo, quản lý, chính trị, kinh doanh.
  • Tình yêu: Yêu mãnh liệt, luôn muốn kiểm soát mối quan hệ, và có thể hơi độc đoán.

Vũ Khúc

  • Ý nghĩa: Vũ Khúc biểu thị sự kiên định, quyết đoán và khả năng lãnh đạo. Người có Vũ Khúc thường có chí lớn, kiên trì và không dễ bị lay chuyển.
  • Sự nghiệp: Thích hợp với những công việc liên quan đến kinh doanh, quản lý, chính trị, quân đội.
  • Tình cảm: Chung thủy và có trách nhiệm, có thể ghen tuông, và luôn muốn kiểm soát mối quan hệ.

Thiên Đồng

  • Ý nghĩa: Thiên Đồng biểu thị sự hài hòa, lạc quan và hòa nhã. Người có Thiên Đồng thường dễ gần, hòa nhã và có tinh thần lạc quan.
  • Sự nghiệp: Thích hợp với những công việc liên quan đến dịch vụ, ngoại giao, giáo dục, nghệ thuật.
  • Tình yêu: Yêu chân thành, luôn muốn mang lại hạnh phúc cho người mình yêu, và có thể hơi phụ thuộc.

Liêm Trinh

  • Ý nghĩa: Liêm Trinh biểu thị sự trung thực, ngay thẳng và công bằng. Người có Liêm Trinh thường chính trực, cương quyết và không dễ bị lôi kéo.
  • Sự nghiệp: Thích hợp với những công việc liên quan đến luật pháp, giáo dục, y tế, xã hội.
  • Tình yêu: Chung thủy, đáng tin cậy, luôn muốn xây dựng một mối quan hệ lâu dài, và có thể hơi cứng nhắc.

Thiên Cơ

  • Ý nghĩa: Thiên Cơ biểu thị sự linh hoạt, mưu lược và thông minh. Người có Thiên Cơ thường nhanh nhạy, sáng tạo và có khả năng dự đoán tốt.
  • Sự nghiệp: Thích hợp với những công việc liên quan đến nghiên cứu, khoa học, nghệ thuật, công nghệ.
  • Tình yêu: Yêu tự do, thích sự độc lập, và có thể hơi khó đoán.
Xem Thêm »  Ý Nghĩa Lưu Lộc Tồn Cung Phu Thê

Thái Âm

  • Ý nghĩa: Thái Âm biểu thị sự mềm mại, tinh tế và sâu sắc. Người có Thái Âm thường nhạy cảm, tinh tế và có khả năng quan sát tốt.
  • Sự nghiệp: Thích hợp với những công việc liên quan đến dịch vụ, y tế, giáo dục, nghệ thuật.
  • Tình cảm: Sâu sắc và dễ đồng cảm với người khác, luôn muốn mang lại hạnh phúc cho người mình yêu, và có thể hơi dễ bị tổn thương.

Tham Lang

  • Ý nghĩa: Tham Lang biểu thị sự đa tình, phóng khoáng và thích tự do. Người có Tham Lang thường cuốn hút, có nhiều mối quan hệ xã hội và thích phiêu lưu.
  • Sự nghiệp: Thích hợp với những công việc liên quan đến kinh doanh, tài chính, chính trị, nghệ thuật.
  • Tình cảm: Đa tình và có nhiều mối quan hệ tình cảm.

Cự Môn

  • Ý nghĩa: Cự Môn biểu thị sự thông minh, sắc sảo và quyết đoán. Người có Cự Môn thường có khả năng lý luận tốt và không ngại đối đầu.
  • Sự nghiệp: Thích hợp với những công việc liên quan đến nghiên cứu, khoa học, tâm lý, nghệ thuật.
  • Tình yêu: Yêu sâu sắc, có thể hơi đa nghi, và luôn muốn tìm hiểu đối phương.

Thiên Lương

  • Ý nghĩa: Thiên Lương biểu thị sự bảo vệ, che chở và cứu giúp. Người có Thiên Lương thường có lòng nhân ái, hay giúp đỡ người khác và có tư tưởng cao đẹp.
  • Sự nghiệp: Thích hợp với những công việc liên quan đến ngoại giao, truyền thông, dịch vụ, nghệ thuật.
  • Tình yêu: Hài hước, lãng mạn, thích sự tự do và độc lập trong mối quan hệ.

Phá Quân

  • Ý nghĩa: Phá Quân biểu thị sự táo bạo, dám nghĩ dám làm và quyết đoán. Người có Phá Quân thường có tính cách mạnh mẽ, không ngại thử thách và sẵn sàng đối mặt với nguy hiểm.
  • Sự nghiệp: Phá Quân phù hợp với những ngành nghề liên quan đến nghệ thuật, thiết kế, kinh doanh, khoa học, công nghệ.
  • Tình cảm: Nhiệt tình, cuồng nhiệt khi yêu, tuy nhiên có thể gặp khó khăn trong việc duy trì mối quan hệ lâu dài, hoặc có thể có nhiều mối quan hệ tình cảm.

Thiên Tướng

  • Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự mạnh mẽ, quyết đoán, có khả năng đưa ra những quyết định chính xác, tài năng, tự tin, độc lập và khả năng tổ chức.
  • Sự nghiệp: Phù hợp với những ngành nghề liên quan đến quản lý, kinh doanh, chính trị, quân đội, giáo dục, luật sư.
  • Tình cảm: Chung thủy, chân thành, thường khó ràng buộc trong tình cảm.

Thất Sát

  • Ý nghĩa: Thất Sát mang đến sự mạnh mẽ, dũng cảm, và khả năng thích nghi với môi trường mới. Tuy nhiên, sao này cũng tượng trưng cho sự bất ổn, thay đổi, bạo lực, cạnh tranh và sự phá hoại.
  • Sự nghiệp: Phù hợp với những công việc như: quân đội, cảnh sát, cứu hộ, kinh doanh, thể thao, nghệ thuật.
  • Tình cảm: Nhiệt tình, cuồng nhiệt khi yêu, thường có nhiều biến động trong tình cảm.
Xem Thêm »  Lưu Lộc Tồn Gặp Lưu Thiên Mã Mang Lại Ý Nghĩa Gì?

Cách Xem Chính Tinh Trong Tử Vi

Chuẩn bị

Trước khi bắt đầu xem Chính Tinh, bạn cần chuẩn bị những thông tin sau:

  • Ngày, giờ, phút, giây sinh: Đây là thông tin quan trọng nhất để lập lá số tử vi.
  • Nơi sinh: Vị trí địa lý nơi bạn sinh ra, bao gồm quốc gia, tỉnh, thành phố.
  • Giới tính: Nam hay nữ.

Cách xem Chính Tinh

  • Lập lá số tử vi: Bạn có thể sử dụng phần mềm lập lá số tử vi trực tuyến hoặc nhờ chuyên gia tử vi lập lá số. Lá số tử vi sẽ hiển thị vị trí của các sao, cung, và các yếu tố khác tại thời điểm sinh của bạn.
  • Xác định vị trí của 14 Chính Tinh: Trên lá số tử vi, 14 Chính Tinh sẽ được biểu thị bằng các ký hiệu riêng biệt. Bạn cần tìm vị trí của từng Chính Tinh trên lá số.
  • Phân tích ý nghĩa của Chính Tinh: Mỗi chính tinh đều mang ý nghĩa riêng biệt và tác động đến cuộc sống của mỗi người theo những cách khác nhau. Bạn cần tìm hiểu ý nghĩa của từng chính tinh và cách chúng tác động đến vận mệnh của bạn.
  • Kết hợp với các yếu tố khác: Để có cái nhìn tổng quan về vận mệnh, bạn cần kết hợp việc phân tích chính tinh với các yếu tố khác trên lá số tử vi, như cung, sao phụ, hạn,…

Ví dụ minh họa

Giả sử bạn có một lá số tử vi với chính tinh Thiên Phủ ở cung Mệnh. Điều này có nghĩa là:

  • Thiên Phủ ở cung Mệnh: Thiên Phủ là sao chủ về sự an toàn, ổn định, tài chính. Khi Thiên Phủ ở cung Mệnh, nó mang đến cho bạn sự an toàn, ổn định trong cuộc sống, khả năng quản lý tài chính tốt, và sự bảo vệ từ gia đình, bạn bè.
  • Cung Mệnh: Cung Mệnh là cung đại diện cho bản thân, tính cách, và vận mệnh của bạn.
    Kết hợp: Thiên Phủ ở cung Mệnh cho thấy bạn là người có tính cách ổn định, an toàn, có trách nhiệm, và có khả năng quản lý tài chính tốt. Bạn có thể có cuộc sống ổn định, an toàn, và được gia đình, bạn bè bảo vệ.

Kết Luận

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về 14 Chính Tính cũng như cách xem Chính Tinh trong tử vi. Hãy sử dụng kiến thức về 14 Chính Tinh như một công cụ để hiểu rõ hơn về bản thân và vận mệnh của mình, đồng thời nỗ lực để tạo dựng một cuộc sống tốt đẹp hơn.